--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clock radio
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clock radio
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clock radio
+ Noun
đồng hồ gắn với đài (được cài để mở tự động)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clock radio"
Những từ có chứa
"clock radio"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chuông
chiều
truyền thanh
phóng xạ
dây đất
báo thức
ra đi ô
gõ
quả lắc
hồi
more...
Lượt xem: 1143
Từ vừa tra
+
clock radio
:
đồng hồ gắn với đài (được cài để mở tự động)
+
roundabout
:
theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất)to go by a roundabout route đi bằng con đường vòng
+
prodigality
:
tính hoang toàng; sự hoang phí
+
check-stub
:
cuống séc
+
bánh tày
:
Small cylindric glutinous rice cake (filled with green bean paste and lard)